Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lithography
/li'θɒgrəfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lithography
/lɪˈɵɑːgrəfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũng khẩu ngữ litho)
kỹ thuật in litô
noun
[noncount] :a method of printing from a flat surface (such as a smooth stone or a metal plate) that has been prepared so that the ink will only stick to the design that will be printed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content