Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

literature /'litrət∫ə[r]/  

  • Danh từ
    văn chương, văn học; nền văn học
    18th century English literature
    nền văn học Anh thế kỷ 18
    văn liệu
    musical literature
    văn liệu âm nhạc
    (khẩu ngữ) tài liệu in (truyền đơn, quảng cáo…)