Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
literati
/litə'rɑ:ti:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
literati
/ˌlɪtəˈrɑːˌtiː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
giới trí thức
noun
the literati
educated people who know about and are interested in literature
a
new
novelist
who
has
been
embraced
by
the
literati
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content