Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
literate
/,litə'ra:it/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
literate
/ˈlɪtərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
biết đọc biết viết
though
nearly
twenty
he
was
barely
literate
dẫu đã gần hai mươi tuổi, anh ta chỉ mới biết đọc biết viết
có học thức
adjective
[more ~; most ~]
able to read and write
He
was
barely
literate.
She
is
literate
in
both
English
and
Spanish
.
What
percentage
of
the
population
is
literate? -
opposite
illiterate
having or showing knowledge about a particular subject
The
job
requires
you
to
be
computer
literate.
politically
literate -
opposite
illiterate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content