Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
list price
/'listprais/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
list price
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
giá theo bảng
selling
something
for
less
than
the
list
price
bán món gì thấp hơn giá theo bảng
noun
plural ~ prices
[count] :the price of a product that is shown in a catalog, advertisement, etc.
The
car's
list
price
was
$30,000,
but
the
actual
selling
price
was
less
.
We
were
given
a
10
percent
discount
off
the
list
price
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content