Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lissome
/'lisəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lissome
/ˈlɪsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mềm mại; uyển chuyển; nhanh nhẹn
adjective
or chiefly Brit lissom
[more ~; most ~] :thin and graceful - usually used of women
a
lissome
fashion
model
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content