Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lisping
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lisp
/ˈlɪsp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nói đớt
* Các từ tương tự:
lispingly
noun
[singular] :a speech problem that causes someone to pronounce the letters s and z like th
He
spoke
with
a
lisp.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content