Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liquorice
/'likəris/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liquorice
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cam thảo
kẹo cam thảo
cây cam thảo
chiefly Brit spelling of licorice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content