Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liquidizer
/'likwidaizə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liquidizer
/ˈlɪkwəˌdaɪzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái xay thức ăn
noun
plural -ers
[count] Brit :blender
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content