Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liquidity
/li'kwidəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liquidity
/lɪˈkwɪdəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(tài chính) khả năng thanh toán tiền mặt
trạng thái lỏng
* Các từ tương tự:
Liquidity preference
,
Liquidity ratio
,
Liquidity trap
noun
[noncount] business
the state of having things that can be easily changed into money
The
company
has
progressively
increased
its
liquidity.
the quality of being easily changed into money
the
liquidity
of
his
investments
technical :the quality or state of being liquid
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content