Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liquidation
/likwi'dei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
sự thanh lý, sự thanh toán
go into liquidation
bị đóng cửa và thanh toán tài sản
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content