Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
liquefy
/'likwifai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
liquefy
/ˈlɪkwəˌfaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(liquefied)
[làm cho] hóa lỏng
liquefied
wax
nến hóa lỏng; có thể hóa lỏng
verb
also liquify -fies; -fied; -fying
to cause (something) to become liquid [+ obj]
The
intense
heat
liquefied
[=
melted
]
the
plastic
.
The
vegetables
were
liquefied
in
a
blender
. [
no
obj
]
The
plastic
liquefied
in
the
intense
heat
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content