Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lippy
/ˈlɪpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
lippier; -est
informal :speaking in a rude way that shows a lack of respect
lippy
kids
Don't
get
lippy
with
me
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content