Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lipped
/lipt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lipped
/ˈlɪpt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có vòi (ấm)
(như) labiate
* Các từ tương tự:
-lipped
adjective
having lips of a specified type - used in combination with another adjective
a
thin-lipped
man
[=
a
man
with
thin
lips
] -
see
also
tight-lipped
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content