Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lipid
/'lipid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lipid
/ˈlɪpəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(hoá học) Lipit
* Các từ tương tự:
lipide
noun
plural -ids
[count] technical :any one of various substances that contain fat and that are important parts of living cells
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content