Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lip-service
/'lipsəvi:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
give (pay) lip service to something
chỉ khéo cái mồm, chỉ đãi bôi
he
pays
lip-service
to
feminism
but
his
wife
still
does
all
the
housework
ông ta chỉ nói đãi bôi về nam nữ bình quyền, thực ra vợ ông phải làm mọi việc nội trợ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content