Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lionhearted
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lionhearted
/ˈlajənˌhɑɚtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dũng mãnh, dũng cảm
adjective
very brave
a
lionhearted
hero
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content