Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lioness
/'laiənes/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lioness
/ˈlajənəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sư tử cái
noun
plural -esses
[count] :a female lion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content