Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lint
/lint/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lint
/ˈlɪnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sợi giẻ; nùi bông (để băng bó vết thương)
* Các từ tương tự:
lintel
,
linter
noun
[noncount] chiefly US :tiny pieces of cloth or another soft material
I
always
have
lint
in
my
pocket
.
The
clothes
dryer
was
clogged
with
lint.
Brit :a soft material that is used for covering and protecting cuts and wounds
* Các từ tương tự:
lintel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content