Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
linnet
/'linit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
linnet
/ˈlɪnət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
chim hồng tước
noun
plural -nets
[count] :a small European bird that is a kind of finch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content