Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
linguistic
/liη'gwistik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
linguistic
/lɪŋˈgwɪstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] ngôn ngữ học
* Các từ tương tự:
linguistician
,
linguistics
adjective
of or relating to language or linguistics
linguistic
differences
/
development
learning
about
linguistic
theory
* Các từ tương tự:
linguistics
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content