Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lingual
/'liɳgwəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi
(thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content