Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lingua franca
/'liηgwə'fræηkə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lingua franca
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngôn ngữ chung (cho một số dân tộc, như tiếng Swahili ở Đông Phi)
noun
/ˈlɪŋgwəˈfræŋkə/ , pl lingua francas or linguae francae /ˈlɪŋgwiˈfræŋki/
[count] :a language that is used among people who speak various different languages
English
is
used
as
a
lingua
franca
among
many
airline
pilots
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content