Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lingerie
/'le:nʤəri:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lingerie
/ˌlɑːnʤəˈreɪ/
/Brit ˈlænʒəri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đồ vải
quần áo lót đàn bà
noun
[noncount] :women's underwear and clothing that is worn in bed - often used before another noun
a
lingerie
shop
the
lingerie
department
in
a
store
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content