Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tàu thủy lớn chở khách
    an ocean liner
    tàu thủy chở khách vượt đại dương
    như freightliner
    như eye-liner
    Danh từ
    cái lót
    túi chất dẻo lót thùng rác