Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vải lanh
    đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, khăn trải giường)
    wash one's dirty linen in public
    vạch áo cho người xem lưng

    * Các từ tương tự:
    linen-draper