Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lineaments
/'liniəmənts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lineaments
/ˈlɪnijəmənts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều)
nét mặt; nét
the
lineaments
of
the
situation
những nét chủ yếu của tình hình
noun
[plural] formal + literary :the features of a person's body or face - sometimes used figuratively
the
lineaments [=
features
]
of
his
personality
describing
the
lineaments
of
the
problem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content