Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lineal
/'liniəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lineal
/ˈlɪnijəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] trực hệ
a
lineal
heir
to
the
title
người thừa kế tước hiệu trực hệ
như linear
* Các từ tương tự:
lineal, linear
,
lineally
adjective
having a direct family relationship :related by a direct series of parents and children
He
claims
that
he
is
a
lineal
descendent
of
a
famous
military
hero
.
a
lineal
ancestor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content