Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
line-up
/'lainʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
hàng người
đội hình, đội ngũ; chương trình
a
film
completes
this
evening's
TV
line-up
một bộ phim kết thúc chương trình TV tối nay
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content