Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
linchpin
/'lint∫pin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
linchpin
/ˈlɪnʧˌpɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đinh chốt trục xe
điểm chủ chốt; người rường cột
noun
also lynchpin , pl -pins
[count] :a person or thing that holds something together :the most important part of a complex situation or system
This
witness
is
the
linchpin
of
the
defense's
case
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content