Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
limpid
/'limpid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
limpid
/ˈlɪmpəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trong (chất lỏng…)
limpid
eyes
đôi mắt trong
* Các từ tương tự:
limpidity
,
limpidly
,
limpidness
adjective
[more ~; most ~] literary
perfectly clear :transparent
the
limpid
waters
of
the
stream
limpid
eyes
clear and simple in style
limpid
prose
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content