Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
limpet
/'limpit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
limpet
/ˈlɪmpət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động thực vật)
con sao sao
hold
on
to
somebody
[
something
]
like
a
limpet
bám (ai, cái gì) dai như đỉa
noun
plural -pets
[count] :a type of ocean animal that has a shell and that is able to attach itself to things (such as rocks) very tightly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content