Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
limn
/lim/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vẽ
* Các từ tương tự:
limner
,
limnetic
,
limnimeter
,
limnologic
,
limnological
,
limnologist
,
limnology
,
limnophilous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content