Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
limerick
/'limərik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
limerick
/ˈlɪmərɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thơ trào phúng năm câu, thơ limerich
noun
plural -icks
[count] :a humorous rhyming poem of five lines
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content