Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
limber
/'limbə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
limber
/ˈlɪmbɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũ)
mềm dẻo, dễ uốn
Động từ
limber up
(thể thao)
khởi động (trước khi vào trận đấu)
adjective
bending easily :flexible - used of people or their bodies
a
limber
gymnast
Yoga
requires
a
limber
body
.
verb
-bers; -bered; -bering
limber up
[phrasal verb]
to prepare for physical activity by doing exercises so that your body can move and bend more easily
She
limbered
up
for
a
few
minutes
before
starting
to
run
. -
sometimes
used
figuratively
She
limbered
up
for
the
election
by
learning
the
relevant
statistics
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content