Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lily-white
/'lili'wait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lily-white
/ˈlɪliˈwaɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trắng như hoa huệ tây, trắng ngần
thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị
Danh từ
người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị
adjective
very white
a
lily-white
wedding
dress
lily-white
skin
[more ~; most ~] :completely without fault or blame :morally pure
She's
not
as
lily-white
as
you
might
think
.
chiefly US disapproving :consisting entirely or mostly of white people
He
grew
up
in
a
lily-white
suburb
in
the
Midwest
.
a
TV
show
with
a
lily-white
cast
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content