Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

lily-white /'lili'wait/  

  • Tính từ
    trắng như hoa huệ tây, trắng ngần
    thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị
    Danh từ
    người thuộc phái loại người da đen ra ngoài đời sống chính trị