Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lily-livered
/lili'livəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lily-livered
/ˈlɪliˈlɪvɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(cũ)
nhát gan; hèn nhát
adjective
[more ~; most ~] informal + old-fashioned :lacking courage :cowardly
He
considers
his
political
enemies
a
bunch
of
lily-livered
hypocrites
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content