Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lily pad
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ pads
[count] :a large, floating leaf of a plant (called a water lily) that grows in the water of a pond or pool
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content