Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lilt
/lilt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lilt
/ˈlɪlt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số ít)
giọng nói trầm bổng
nhịp điệu nhạc trầm bổng
* Các từ tương tự:
lilting
noun
[singular] :the attractive quality of speech or music that rises and falls in a pleasing pattern
There
was
a
charming
lilt
to
her
voice
.
a
tune
with
a
lilt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content