Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lilliputian
/lili'pju:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(văn học)
nhỏ xíu
a
model
railway
layout
peopled
with
lilliputian
figures
một makét đường xe lửa với những hình người nhỏ xíu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content