Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lightning conductor
/'laitniηkən'dʌktə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lightning conductor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh) (Mỹ lightning rod)
cột thu lôi
noun
plural ~ -tors
[count] Brit :lightning rod
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content