Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lighthouse
/'laithaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lighthouse
/ˈlaɪtˌhaʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hải đăng
noun
plural -houses
[count] :a tower with a powerful light that is built on or near the shore to guide ships away from danger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content