Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lighter
/'laitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lighter
/ˈlaɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cái bật lửa
Danh từ
sà lan, thuyền bốc dỡ hàng
* Các từ tương tự:
lighter-than-air
,
lighterage
,
lighterman
noun
plural -ers
[count] :a small device that produces a flame used for lighting something (such as a cigarette)
a
cigarette
lighter
lighter
fluid
[=
the
liquid
in
a
lighter
that
is
its
fuel
]
* Các từ tương tự:
lighter-than-air
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content