Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm nhẹ bớt
    lighten a pack
    làm nhẹ bớt một kiện hàng
    lighten somebody's duties
    làm nhẹ bớt nhiệm vụ của ai
    trở nên nhẹ nhàng hơn
    tâm trạng của tôi dần dần nhẹ nhõm đi
    Động từ
    làm sáng hơn
    những cửa sổ mới này đã làm cho căn phòng sáng hơn nhiều
    sáng lên, tươi lên
    mặt cô ta tươi lên khi cô ta tạ lỗi

    * Các từ tương tự:
    lightening