Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
light-footed
/'laitz futid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
light-footed
/ˈlaɪtˌfʊtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
nhanh chân; nhanh nhẹn
adjective
[more ~; most ~] :able to move in a quick and graceful way
a
light-footed
dancer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content