Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
light pen
/'lait'pen/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
light pen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cũng wand)
bút sáng (ở máy điện toán)
noun
plural ~ pens
[count] computers :a device shaped like a pen that senses light signals and is used to work with information on a computer screen
writing
/
drawing
with
a
light
pen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content