Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
light meter
/'laitmi:tə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
light meter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
như exposure meter
xem
exposure meter
noun
plural ~ meters
[count] :a small device used by photographers to measure the amount of light in an area
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content