Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
light industry
/,lait'indəstri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
light industry
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
công nghiệp nhẹ
noun
[noncount] :the production of small goods that will be sold to the people who use them rather than to another manufacturer - compare heavy industry
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content