Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
light heavyweight
/'laitheviweit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
light heavyweight
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thể thao)
hạng cân vừa (quyền Anh)
noun
plural ~ -weights
[count] :a fighter who is in a class of boxers with an upper weight limit of 175 pounds (79.5 kilograms) :a boxer who is heavier than a middleweight and lighter than a heavyweight
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content